Trong kỷ nguyên của trí tuệ nhân tạo (AI) và robot tự động, một trong những thách thức lớn nhất là làm sao để robot có thể học hỏi và phát triển một cách độc lập, giống như cách mà con người học hỏi từ kinh nghiệm và thực hành.
Không đơn giản chỉ là lập trình các lệnh điều khiển, quá trình đào tạo robot để chúng thực hiện các nhiệm vụ phức tạp đòi hỏi một phương pháp học tập thông minh, kết hợp giữa dữ liệu, mô phỏng vật lý chính xác và các thuật toán học máy tối ưu. Bài viết này sẽ phân tích các bước và công nghệ tiên tiến giúp các robot có thể học hỏi và trở thành những thực thể tự động thực sự.
Video minh họa của mô hình robot từ NVIDIA – ISAAC GR00T N1
Dữ liệu – nền tảng của quá trình học tập
Mỗi robot, như con người, cần dữ liệu để học và thực hiện nhiệm vụ. Tuy nhiên, dữ liệu cho robot không giống với dữ liệu cho phần mềm truyền thống. Để dạy cho một robot thực hiện các nhiệm vụ trong môi trường thực tế, nó cần phải học từ những tình huống đa dạng và phong phú. NVIDIA, với các công nghệ như Omniverse và Cosmos, đã phát triển các phương pháp để tạo ra nguồn dữ liệu này một cách nhanh chóng và hiệu quả. Có ba nguồn dữ liệu chính mà robot có thể học từ:
Dữ liệu từ Internet: Được thu thập từ các nguồn trực tuyến, giúp robot có cái nhìn tổng quan về thế giới. Đây là một nguồn dữ liệu vô tận và liên tục thay đổi, cung cấp nhiều kiến thức về các đối tượng, môi trường và các tình huống mà robot có thể gặp phải.
Dữ liệu từ con người: Những hành động của con người, ghi lại qua các thiết bị như kính thực tế ảo (VR), giúp robot học cách sao chép các thao tác cụ thể. Chẳng hạn, người điều khiển có thể đeo kính VR để thực hiện một hành động như nhặt đồ vật, sau đó robot sẽ ghi nhận và mô phỏng lại hành động đó.
Dữ liệu tổng hợp từ mô phỏng: Đây là một phương pháp đặc biệt quan trọng trong việc đào tạo robot, đặc biệt khi việc thu thập dữ liệu thực tế là quá tốn kém hoặc mất thời gian. Dữ liệu tổng hợp cho phép tạo ra các kịch bản mô phỏng không giới hạn trong môi trường ảo, điều này giúp robot luyện tập và làm quen với nhiều tình huống khác nhau mà không cần phải thực hiện trực tiếp.
Điều quan trọng ở đây là dữ liệu tổng hợp có thể được tạo ra nhanh chóng và với chi phí thấp, giúp robot tiếp cận một lượng lớn thông tin trong thời gian ngắn. Ví dụ, việc thu thập dữ liệu thực tế về cách một cánh tay robot nhặt một chiếc cốc trong nhiều điều kiện ánh sáng và góc độ sẽ tốn rất nhiều thời gian và công sức. Thay vào đó, bằng cách sử dụng mô phỏng, các nhà phát triển có thể tạo ra hàng triệu tình huống huấn luyện chỉ trong vài giờ.

Xem thêm
[CES 2025] NVIDIA ra mắt nền tảng Cosmos World để thúc đẩy AI vật lý
Mô phỏng – Phòng thí nghiệm ảo cho robot
Sau khi thu thập dữ liệu, bước tiếp theo trong quá trình đào tạo robot là mô phỏng. Omniverse của NVIDIA là nền tảng mô phỏng tiên tiến cho phép robot luyện tập trong môi trường ảo mà không gặp rủi ro hỏng hóc. Tại đây, robot có thể học các nhiệm vụ như nhặt đồ vật, di chuyển trong không gian hoặc thậm chí là điều khiển các phương tiện tự hành mà không cần phải thử nghiệm trong thế giới thực.

Mô phỏng không chỉ giúp robot học tập trong một môi trường an toàn mà còn đảm bảo tính chính xác của các chuyển động, vì Omniverse dựa trên vật lý thực tế. Các chuyển động của robot trong môi trường mô phỏng được điều chỉnh sao cho giống hệt với những gì sẽ xảy ra trong thế giới thực. Điều này đặc biệt quan trọng đối với những robot sử dụng cảm biến hình ảnh hoặc camera để nhận diện vật thể và di chuyển.
Với khả năng tạo ra các mô phỏng hình ảnh chân thực, Omniverse giúp robot học cách nhận diện vật thể trong môi trường mô phỏng và áp dụng điều đó vào thực tế. Một robot học được cách nhận diện một chiếc cốc trong mô phỏng sẽ có thể làm điều đó trong nhà bếp của bạn mà không gặp khó khăn.
Xem thêm
Omniverse: Nền tảng AI vật lý hàng đầu của NVIDIA thay đổi cuộc chơi
Phương pháp đào tạo – Từ học bắt chước đến học tăng cường
Khi đã có đủ dữ liệu và môi trường huấn luyện, robot bắt đầu quá trình học tập thông qua hai phương pháp chính:
Học bắt chước (Imitation Learning): Robot quan sát hành động của con người và cố gắng bắt chước lại. Đây là phương pháp học đơn giản nhưng rất hiệu quả, đặc biệt khi robot cần phải học các hành động phức tạp mà không thể tự khám phá từ đầu.
Học tăng cường (Reinforcement Learning): Đây là phương pháp mà robot học qua thử nghiệm và sai sót. Robot sẽ thực hiện các nhiệm vụ nhiều lần, nhận phần thưởng khi làm đúng và bị phạt khi làm sai. Theo thời gian, robot sẽ tự tối ưu hóa hành động của mình, từ đó học cách thực hiện nhiệm vụ một cách chính xác hơn.
NVIDIA còn phát triển phương pháp học tăng cường theo lô (batch reinforcement learning), trong đó hàng nghìn robot ảo được đào tạo đồng thời trong môi trường mô phỏng. Cách tiếp cận này giúp giảm thiểu thời gian huấn luyện và giúp robot nhanh chóng đạt được hiệu suất cao, đặc biệt khi cần huấn luyện robot trong các tình huống đa dạng và phức tạp.
Kiểm tra và tối ưu hóa – Project Mega
Sau khi hoàn thành quá trình huấn luyện trong môi trường mô phỏng, robot cần được kiểm tra và tối ưu hóa trước khi triển khai trong thực tế. Đây là lúc Project Mega của NVIDIA phát huy vai trò. Project Mega giúp mô phỏng các môi trường phức tạp với sự tham gia của nhiều robot và con người. Điều này cho phép kiểm tra khả năng tương tác giữa robot với nhau, với con người, và với các thiết bị tự động khác trong các tình huống thực tế.
Sử dụng GPU trên nền tảng đám mây, Project Mega có thể xử lý các kịch bản phức tạp mà những hệ thống truyền thống không thể đáp ứng. Điều này giúp các nhà phát triển kiểm tra các robot ở quy mô lớn, mô phỏng các tình huống thực tế và đảm bảo rằng robot có thể thực hiện các nhiệm vụ một cách chính xác và an toàn.
Công cụ vật lý – Tạo ra sự chính xác trong mô phỏng
Một yếu tố quan trọng không thể thiếu trong quá trình huấn luyện robot là công cụ vật lý. NVIDIA, hợp tác với Google DeepMind và Disney Research, đang phát triển một công cụ vật lý thế hệ mới, có khả năng mô phỏng các tình huống phức tạp như sự tương tác giữa các vật thể mềm và cứng. Công cụ này sẽ giúp robot có thể thao tác với các vật liệu và đối tượng trong thế giới thực, điều này rất quan trọng đối với những robot có nhiệm vụ tương tác trực tiếp với các vật thể.
Các tính năng của công cụ vật lý này bao gồm:
- Tăng tốc GPU: Giúp mô phỏng diễn ra nhanh chóng, hỗ trợ đào tạo thời gian thực.
- Tính khả vi (Differentiability): Hỗ trợ tối ưu hóa hành vi của robot, giúp chúng học hỏi nhanh chóng và chính xác hơn.
- Cấu trúc mô-đun: Cho phép các nhà phát triển dễ dàng thay đổi các thành phần của mô phỏng mà không phải xây dựng lại toàn bộ hệ thống.
Sự chính xác của công cụ vật lý là yếu tố then chốt trong việc giúp robot có thể chuyển từ mô phỏng sang thực tế mà không gặp phải sự cố, đảm bảo tính hiệu quả trong việc áp dụng các kỹ năng đã học.
Tương lai của robot tự chủ
Với sự kết hợp của dữ liệu, mô phỏng chân thực, học máy và các công cụ vật lý tiên tiến, robot đang ngày càng trở nên thông minh hơn, linh hoạt hơn và có khả năng hoạt động hiệu quả trong thế giới thực. Những công nghệ mà NVIDIA phát triển, chẳng hạn như Omniverse, Cosmos, Project Mega, đang tạo nền tảng vững chắc cho tương lai của robot tự chủ.
Từ việc giúp robot hoạt động trong các nhà máy, trợ giúp con người trong gia đình, đến việc lái xe tự động, các công nghệ này đang từng bước giúp robot trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống của chúng ta. Tuy nhiên, quá trình này vẫn còn nhiều thách thức và cần được cải tiến liên tục để đáp ứng những yêu cầu phức tạp và đa dạng của thế giới thực.