DeathAdder V4 Pro là bước tiến táo bạo nhất của Razer trong dòng chuột công thái học mang tính biểu tượng của hãng. Với trọng lượng chỉ 56g (phiên bản đen), hỗ trợ polling rate không dây 8000Hz và hệ thống cảm biến 45.000 DPI thế hệ mới, V4 Pro không đơn thuần là bản nâng cấp từ V3 Pro, mà là một thiết kế được tái cấu trúc hoàn toàn để đáp ứng yêu cầu ngày càng khắt khe từ giới esports chuyên nghiệp.

Thiết kế: nhẹ hơn, chắc tay hơn, thoáng hơn
Ấn tượng đầu tiên khi cầm DeathAdder V4 Pro là độ nhẹ. Với trọng lượng chỉ 56g (đen) hoặc 57g (trắng), đây là mẫu DeathAdder full-size nhẹ nhất từng được ra mắt. Cảm giác nhẹ rõ rệt ngay cả khi so với V3 Pro, khi sử dụng kiểu cầm claw hoặc fingertip – vốn dễ cảm nhận sự vướng víu hoặc mất cân bằng nếu chuột quá nặng. Dù nhẹ, phần vỏ chuột vẫn đảm bảo độ cứng cần thiết nhờ cấu trúc tối ưu: vách bên chắc hơn 72% so với thế hệ trước, sử dụng tới 90% vật liệu tái chế hậu tiêu dùng.

Thiết kế công thái học vẫn giữ nguyên triết lý DeathAdder – phù hợp với cả nhiều cách cầm chuột nhờ đường cong thân chuột và kích thước dài. Bề mặt nhám mịn, khó bám vân tay, không gây nóng tay sau thời gian sử dụng lâu. Hai nút bên được làm to và đặt tách biệt rõ, tạo điểm tì ngón cái tốt, thao tác nhanh và không bị bấm nhầm.
Lần đầu tiên trên dòng chuột esports của Razer, cuộn lăn quang học được trang bị thay cho cơ học. Thao tác cuộn nhẹ hơn hẳn, không có hiện tượng cuộn lỗi, cuộn ngược. Từng nấc cuộn rõ ràng, độ phản hồi xúc giác đều, rất hữu ích cho game FPS cần đổi vũ khí hoặc zoom bản đồ chính xác.

Hệ thống switch quang học Gen-4 mang lại hành trình bấm dứt khoát, lực nhẹ hơn 12% so với Gen-3 nhưng vẫn tạo cảm giác phản hồi nhanh và rõ ràng. Đây là điểm cộng đáng kể cho những ai thường xuyên chơi các tựa game tốc độ cao như Apex Legends, CS2 hoặc Valorant, nơi mỗi cú nhấp chuột đều phải phản hồi ngay lập tức.
Cảm biến Focus Pro 45K Gen-2: tuỳ biến sâu, tracking đáng tin cậy
Cảm biến quang học trên DeathAdder V4 Pro mang tên Focus Pro 45K Gen-2, là một trong những yếu tố tạo khác biệt lớn nhất so với các mẫu chuột gaming cùng phân khúc. Thay vì chỉ dừng ở việc tăng DPI tối đa lên 45.000, điều đáng nói là toàn bộ hệ thống theo dõi chuyển động của chuột được cho phép can thiệp sâu và rất cụ thể qua phần mềm Synapse 4 – điều mà ít mẫu chuột nào khác thực hiện được ở mức tương đương.

Một trong những thiết lập quan trọng tôi sử dụng là Dynamic Sensitivity, vốn cho phép thay đổi DPI theo tốc độ rê chuột. Trong bối cảnh chơi game FPS như PUBG, tính năng này thực sự hữu dụng.
Khi cần di chuyển nhanh, như xoay người 180 độ để xử lý tình huống bất ngờ, chuột tự động tăng DPI từ mức 1600 lên 2800 – giúp người chơi thực hiện thao tác trong một cú flick thay vì phải rê hai lần như trước. Dù tính năng này từng xuất hiện trên một số mẫu chuột khác, nhưng cách mà Razer cho phép thiết lập đường cong DPI theo kiểu Classic, Natural hoặc Custom giúp tôi dễ điều chỉnh cảm giác chuột theo đúng thói quen cá nhân.

Ngoài ra, khả năng chỉnh riêng độ nhạy cho trục X và Y là thứ chúng tôi đánh giá cao. Trong nhiều thao tác chuyển động dọc và ngang không bao giờ hoàn toàn giống nhau, và việc giảm nhẹ tốc độ ở trục dọc giúp người dùng giữ tâm ổn định khi aim. Một phần nữa hỗ trợ cho khả năng điều khiển ngang là thiết lập góc xoay chuột (Mouse Rotation). Sau khi sử dụng công cụ đo trực tuyến từ Razer, chúng tôi đã hiệu chỉnh lại góc lệch theo đề xuất -4.7°. Kết quả là các pha vuốt ngang trở nên thẳng và ít lệch góc hơn.

Kết nối không dây ổn định cùng Dongle HyperSpeed Gen-2
Razer lần đầu trang bị dongle HyperSpeed Gen-2 có thiết kế bán cầu, đặt rất chắc chắn trên bàn, và tích hợp ba đèn LED thể hiện rõ ràng ba thông số: chất lượng tín hiệu, mức pin và polling rate hiện tại.

Đây là giải pháp đơn giản nhưng cực kỳ hữu ích, nhất là khi đang chơi giữa trận và muốn kiểm tra nhanh xem chuột có đang ở mức 8000Hz hay sắp hết pin. Tôi cũng thử đặt dongle ở nhiều vị trí khác nhau, và nhận thấy việc kết nối ổn định nhất là khi cắm cáp trực tiếp và để dongle gần chuột – khoảng dưới 30cm. Các hub USB 3.0 dễ gây nhiễu nếu cắm dongle trực tiếp, điều này đúng như khuyến cáo kỹ thuật của hãng. Kết nối thông thường vẫn hoạt động được, nhưng để đảm bảo 8000Hz không dây hoạt động ổn định, việc sử dụng đúng dongle HyperSpeed Gen-2 đi kèm là bắt buộc.
DeathAdder V4 Pro sử dụng nền tảng kết nối không dây HyperSpeed Gen-2, vốn là một trong những thay đổi đáng chú ý nhất của dòng chuột này so với các phiên bản trước. Trong thực tế sử dụng, cảm giác phản hồi khi chơi game được cải thiện rõ khi bật chế độ polling 8000Hz, đặc biệt trên màn hình 240Hz.

Khi rê nhanh hoặc thực hiện các thao tác flick trong game FPS, chuột vẫn giữ được tín hiệu ổn định và độ mượt tốt, không bị rớt khung hay giật nhẹ như một số chuột không dây khác ở polling thấp hơn.
Trong quá trình sử dụng DeathAdder V4 Pro với cường độ 4–5 tiếng mỗi ngày ở chế độ 8000Hz, chúng tôi cần sạc lại chuột sau khoảng 5 ngày – con số này phù hợp với công bố từ Razer. Với polling rate tự động, thời lượng có thể kéo dài hơn. Thời gian sạc cũng không lâu, và cáp USB-C đi kèm đủ dài để vừa sạc vừa dùng nếu cần. Tuy vậy, điểm chúng tôi đánh giá cao hơn là khả năng theo dõi tình trạng kết nối và pin mà không cần mở phần mềm.
Đánh giá chung
Razer DeathAdder V4 Pro là bản nâng cấp xứng tầm cho những ai coi trọng hiệu năng, độ chính xác và cảm giác điều khiển chuột trong môi trường cạnh tranh cao. Mọi thành phần từ trọng lượng, nút bấm, cảm biến đến kết nối không dây đều được Razer thiết kế lại với tinh thần “đồng phát triển với tuyển thủ chuyên nghiệp” chứ không đơn thuần là phục vụ họ.
Với mức giá cao hơn mặt bằng chung, DeathAdder V4 Pro không hướng tới số đông, mà dành cho game thủ thực sự nghiêm túc – đặc biệt là những người chơi FPS hoặc esports chuyên nghiệp. Nếu bạn nằm trong nhóm này, đây là một trong những lựa chọn tốt nhất trên thị trường hiện nay.



