HomeCông NghệMSI giới thiệu dòng card đồ họa GAMING SLIM Series

MSI giới thiệu dòng card đồ họa GAMING SLIM Series

Published on

Là thương hiệu hàng đầu trong lĩnh vực sản xuất phần cứng True Gaming, MSI vô cùng hân hoan giới thiệu các dòng sản phẩm GAMING SLIM, một dòng sản phẩm mới được trang bị các vi xử lý đồ họa NVIDIA GeForce RTX 40 series.

‘Mặc dù vẫn duy trì các yếu tố mang tính biểu tượng đậm chất GAMING của dòng sản phẩm MSI GAMING series danh tiếng dài lâu, dòng sản phẩm GAMING SLIM thậm chí còn mỏng hơn và nhẹ hơn, cho phép lắp ráp vào trong các hệ thống linh hoạt nhưng vẫn hứa hẹn đem đến hiệu năng cao. Dòng sản phẩm GAMING SLIM series ra mắt với các phiên bản sử dụng vi xử lý đồ họa GeForce RTX 4090, GeForce RTX 4080, GeForce RTX 4070 Ti, GeForce RTX 4070, và GeForce RTX 4060 Ti.

msi-gioi-thieu-dong-card-do-hoa-gaming-slim-series

Thiết kế mỏng manh, hoạt động đầy mạnh mẽ

Dòng sản phẩm GAMING SLIM ra mắt với cả hai phiên bản màu trắng và đen, làm đậm nét các tính chất của một sản phẩm GAMING thông qua các đường nét, các góc cắt gọn gàng, LED RGB mang lại một thiết kế ngoại hình đẹp mắt. Mặc dù diện mạo khá mỏng, thế nhưng bạn sẽ không phải đánh đổi sự hiệu quả của tản nhiệt. Hệ thống tản nhiệt thế hệ mới của MSI là TRI FROZR 3, kết hợp cùng với quạt TORX FAN 5.0 được chế tạo với cứ mỗi ba cánh quạt được nối với nhau bằng vòng liên kết bên ngoài. Thiết kế này tạo ra một vành đai hướng luồng khí vào trong module tản nhiệt đã được nâng cấp phía dưới. Hệ thống này cũng được trang bị tấm nền bằng đồng mạ nickel và lên đến 8 thanh dẫn nhiệt Core Pipes đi qua trung tâm của bộ tản nhiệt, giúp đẩy nhiệt ra ngoài rất hiệu quả. Thêm vào đó, tấm giáp lưng bằng kim loại có thiết kế cho gió lưu thông giúp tăng cường tản nhiệt và độ cứng cáp cho card. Công nghệ Mystic Light đồng bộ hiệu ứng LED với dàn máy PC sử dụng công nghệ Mystic Light Sync và Ambient Link.

Picture2 result 4 MMOSITE - Thông tin công nghệ, review, thủ thuật PC, gaming

Tùy chọn hấp dẫn cho người dùng yêu thích

Nhẹ hơn và mỏng hơn các phiên bản sản phẩm GAMING tiêu chuẩn, dòng sản phẩm GAMING SLIM được đo ni đóng giày cho các cá nhân lắp ráp các hệ thống chơi game dành cho không gian chật hẹp. Điều này cũng giúp tối ưu cho luồng gió và tuần hoàn khí bên trong lòng thùng máy PC. Ngoài ra, nhờ được trang bị thiết kế tản nhiệt hàng đầu và các tính năng tiên tiến như xử lý dò tia (ray tracing) và công nghệ NVIDIA DLSS, bạn sẽ dễ dàng tận hưởng tốc độ vô song, mở ra kỷ nguyên mới về hiệu năng cũng như khả năng thể hiện thế giới game chân thực, tương thích các tác vụ AI và tạo ra các nội dung nhanh như chớp. Dòng sản phẩm GAMING SLIM series là lựa chọn hoàn hảo cho các tác vụ sáng tạo chuyên nghiệp, vận động viên thể thao điện tử, streamer, nhà sáng tạo nội dung, và nhiều ngành nghề khác.

MSI AFTERBURNER

MSI Afterburner là phần mềm ép xung nổi tiếng và được sử dụng nhiều nhất trên thế giới. Phần mềm đem đến khả năng điều khiển toàn diện card đồ họa của bạn và cho phép bạn theo dõi các thông số chủ chốt của hệ thống theo thời gian thực. Afterburner đem đến cho bạn thêm chút sức mạnh để có được trải nghiệm game mượt mà với mức tốc độ FPS cao hơn.

MSI CENTER

Phần mềm độc quyền MSI Center nâng cao trải nghiệm người dùng với các tiện ích dễ sử dụng. Phần mềm được tích hợp tính năng Frozr AI Cooling, có thể thống nhất điều khiển tất cả các quạt hệ thống được kết nối vào bo mạch chủ MSI tương thích và tự động thay đổi tốc độ quạt theo nhiệt độ.

Thông số sản phẩm

TÊN SẢN PHẨMGeForce RTX 4090 GAMING X SLIM 24GGeForce RTX 4090 GAMING SLIM 24GGeForce RTX 4080 16GB GAMING X SLIMGeForce RTX 4080 16GB GAMING SLIM
GPUNVIDIA GeForce RTX 4090NVIDIA GeForce RTX 4090NVIDIA GeForce RTX 4080 16GBNVIDIA GeForce RTX 4080 16GB
GIAO THỨCPCI Express Gen 4PCI Express Gen 4PCI Express Gen 4PCI Express Gen 4
CUDA CORES16384 Units16384 Units9728 Units9728 Units
XUNG NHÂNExtreme Performance: 2610 MHz (MSI Center)

Boost: 2595 MHz (GAMING & SILENT Mode)

Extreme Performance: 2535 MHz (MSI Center)

Boost: 2520 MHz (GAMING & SILENT Mode)

Extreme Performance: 2610 MHz (MSI Center)

Boost: 2595 MHz (GAMING & SILENT Mode)

Extreme Performance: 2520 MHz (MSI Center)

Boost: 2505 MHz (GAMING & SILENT Mode)

TỐC ĐỘ BỘ NHỚ21 Gbps21 Gbps22.4 Gbps22.4 Gbps
BỘ NHỚ24GB GDDR6X24GB GDDR6X16GB GDDR6X16GB GDDR6X
BUS BỘ NHỚ384-bit384-bit256-bit256-bit
CỔNG XUẤT HÌNHDisplayPort x 2 (v1.4a)

HDMI x 2 (Supports 4K@120Hz HDR, 8K@60Hz HDR, and Variable Refresh Rate as specified in HDMI 2.1a)

DisplayPort x 2 (v1.4a)

HDMI x 2 (Supports 4K@120Hz HDR, 8K@60Hz HDR, and Variable Refresh Rate as specified in HDMI 2.1a)

DisplayPort x 2 (v1.4a)

HDMI x 2 (Supports 4K@120Hz HDR, 8K@60Hz HDR, and Variable Refresh Rate as specified in HDMI 2.1a)

DisplayPort x 2 (v1.4a)

HDMI x 2 (Supports 4K120Hz HDR, 8K60Hz HDR, and Variable Refresh Rate as specified in HDMI 2.1a)

HỖ TRỢ HDCP YYYY
TIÊU THỤ ĐIỆN450 W450 W320W320W
ĐẦU CẤP NGUỒN16-pin x116-pin x116-pin x116-pin x1
BỘ NGUỒN KHUYẾN NGHỊ850 W850 W850 W850 W
KÍCH THƯỚC CARD (MM)322 x 136 x 62 mm322 x 136 x 62 mm322 x 136 x 62 mm322 x 136 x 62 mm
KHỐI LƯỢNG (CARD / CẢ VỎ)TBDTBDTBDTBD
HỖ TRỢ DIRECTX VERSION 12 Ultimate12 Ultimate12 Ultimate12 Ultimate
HỖ TRỢ OPENGL VERSION4.64.64.64.6
SỐ MÀN HÌNH TỐI ĐA4444
G-SYNC TECHNOLOGYYYYY
ĐỘ PHÂN GIẢI TỐI ĐA7680 x 43207680 x 43207680 x 43207680 x 4320

TÊN SẢN PHẨMGeForce RTX 4080 16GB GAMING X SLIM WHITEGeForce RTX 4080 16GB GAMING SLIM WHITEGeForce RTX 4070 Ti GAMING X SLIM 12GGeForce RTX 4070 Ti GAMING SLIM 12G
GPUNVIDIA GeForce RTX 4080 16GBNVIDIA GeForce RTX 4080 16GBNVIDIA GeForce RTX 4070 TiNVIDIA GeForce RTX 4070 Ti
GIAO THỨCPCI Express Gen 4PCI Express Gen 4PCI Express Gen 4PCI Express Gen 4
CUDA CORES9728 Units9728 Units7680 Units7680 Units
XUNG NHÂNExtreme Performance: 2610 MHz (MSI Center)

Boost: 2595 MHz (GAMING & SILENT Mode)

Extreme Performance: 2520 MHz (MSI Center)

Boost: 2505 MHz (GAMING & SILENT Mode)

Extreme Performance: 2745 MHz (MSI Center)

Boost: 2730 MHz

Extreme Performance: 2625 MHz (MSI Center)

Boost: 2610 MHz

TỐC ĐỘ BỘ NHỚ22.4 Gbps22.4 Gbps21 Gbps21 Gbps
BỘ NHỚ16GB GDDR6X16GB GDDR6X12GB GDDR6X12GB GDDR6X
BUS BỘ NHỚ256-bit256-bit192-bit192-bit
CỔNG XUẤT HÌNHDisplayPort x 2 (v1.4a)

HDMI x 2 (Supports 4K@120Hz HDR, 8K@60Hz HDR, and Variable Refresh Rate as specified in HDMI 2.1a)

DisplayPort x 2 (v1.4a)

HDMI x 2 (Supports 4K@120Hz HDR, 8K@60Hz HDR, and Variable Refresh Rate as specified in HDMI 2.1a)

DisplayPort x 3 (v1.4a)
HDMI x 1 (Supports 4K@120Hz HDR, 8K@60Hz HDR, and Variable Refresh Rate as specified in HDMI 2.1a)
DisplayPort x 3 (v1.4a)
HDMI x 1 (Supports 4K@120Hz HDR, 8K@60Hz HDR, and Variable Refresh Rate as specified in HDMI 2.1a)
HỖ TRỢ HDCP YYYY
TIÊU THỤ ĐIỆN320W320W285 W285 W
ĐẦU CẤP NGUỒN16-pin x116-pin x116-pin x116-pin x1
BỘ NGUỒN KHUYẾN NGHỊ850 W850 W700 W700 W
KÍCH THƯỚC CARD (MM)322 x 136 x 62 mm322 x 136 x 62 mm307 x 125 x 51 mm307 x 125 x 51 mm
KHỐI LƯỢNG (CARD / CẢ VỎ)TBDTBD1086 g / 1843 g1086 g / 1843 g
HỖ TRỢ DIRECTX VERSION 12 Ultimate12 Ultimate12 Ultimate12 Ultimate
HỖ TRỢ OPENGL VERSION4.64.64.64.6
SỐ MÀN HÌNH TỐI ĐA4444
G-SYNC TECHNOLOGYYYYY
ĐỘ PHÂN GIẢI TỐI ĐA7680 x 43207680 x 43207680 x 43207680 x 4320

TÊN SẢN PHẨMGeForce RTX 4070 Ti GAMING X SLIM WHITE 12GGeForce RTX 4070 Ti GAMING SLIM WHITE 12GGeForce RTX 4070 GAMING X SLIM 12GGeForce RTX 4070 GAMING SLIM 12G
GPUNVIDIA GeForce RTX 4070 TiNVIDIA GeForce RTX 4070 TiNVIDIA GeForce RTX 4070NVIDIA GeForce RTX 4070
TÊN SẢN PHẨMPCI Express Gen 4PCI Express Gen 4PCI Express Gen 4PCI Express Gen 4
CUDA CORES7680 Units7680 Units5888 Units5888 Units
CORE CLOCKSExtreme Performance: 2745 MHz (MSI Center)

Boost: 2730 MHz

Extreme Performance: 2625 MHz (MSI Center)

Boost: 2610 MHz

Extreme Performance: 2625 MHz (MSI Center)

Boost: 2610 MHz

Extreme Performance: 2490 MHz (MSI Center)

Boost: 2475 MHz

TỐC ĐỘ BỘ NHỚ21 Gbps21 Gbps21 Gbps21 Gbps
BỘ NHỚ12GB GDDR6X12GB GDDR6X12GB GDDR6X12GB GDDR6X
BUS BỘ NHỚ192-bit192-bit192-bit192-bit
CỔNG XUẤT HÌNHDisplayPort x 3 (v1.4a)
HDMI x 1 (Supports 4K@120Hz HDR, 8K@60Hz HDR, and Variable Refresh Rate as specified in HDMI 2.1a)
DisplayPort x 3 (v1.4a)
HDMI x 1 (Supports 4K@120Hz HDR, 8K@60Hz HDR, and Variable Refresh Rate as specified in HDMI 2.1a)
DisplayPort x 3 (v1.4a)
HDMI x 1 (Supports 4K@120Hz HDR, 8K@60Hz HDR, and Variable Refresh Rate as specified in HDMI 2.1a)
DisplayPort x 3 (v1.4a)
HDMI x 1 (Supports 4K@120Hz HDR, 8K@60Hz HDR, and Variable Refresh Rate as specified in HDMI 2.1a)
HỖ TRỢ HDCP YYYY
TIÊU THỤ ĐIỆN285 W285 W215 W215 W
ĐẦU CẤP NGUỒN16-pin x116-pin x116-pin x 116-pin x 1
BỘ NGUỒN KHUYẾN NGHỊ700 W700 W650 W650 W
KÍCH THƯỚC CARD (MM)307 x 125 x 51 mm307 x 125 x 51 mm307 x 125 x 46 mm307 x 125 x 46 mm
KHỐI LƯỢNG (CARD / CẢ VỎ)1091 g / 1850 g1091 g / 1850 g988 g / 1750 g988 g / 1750 g
HỖ TRỢ DIRECTX VERSION 12 Ultimate12 Ultimate12 Ultimate12 Ultimate
HỖ TRỢ OPENGL VERSION4.64.64.64.6
SỐ MÀN HÌNH TỐI ĐA4444
G-SYNC TECHNOLOGYYYYY
ĐỘ PHÂN GIẢI TỐI ĐA7680 x 43207680 x 43207680 x 43207680 x 4320

TÊN SẢN PHẨMGeForce RTX 4070 GAMING X SLIM WHITE 12GGeForce RTX 4070 GAMING SLIM WHITE 12GGeForce RTX 4060 Ti GAMING X SLIM 16GGeForce RTX 4060 Ti GAMING SLIM 16G
GPUNVIDIA GeForce RTX 4070NVIDIA GeForce RTX 4070NVIDIA GeForce RTX 4060 TiNVIDIA GeForce RTX 4060 Ti
GIAO THỨCPCI Express Gen 4PCI Express Gen 4PCI Express Gen 4 x 8PCI Express Gen 4 x 8
CUDA CORES5888 Units5888 Units4352 Units4352 Units
XUNG NHÂNExtreme Performance: 2625 MHz (MSI Center)

Boost: 2610 MHz

Extreme Performance: 2490 MHz (MSI Center)

Boost: 2475 MHz

Extreme Performance: 2685 MHz (MSI Center)

Boost: 2670 MHz

Extreme Performance: 2550 MHz (MSI Center)

Boost: 2535 MHz

TỐC ĐỘ BỘ NHỚ21 Gbps21 Gbps18 Gbps18 Gbps
BỘ NHỚ12GB GDDR6X12GB GDDR6X16GB GDDR616GB GDDR6
BUS BỘ NHỚ192-bit192-bit128-bit128-bit
CỔNG XUẤT HÌNHDisplayPort x 3 (v1.4a)
HDMI x 1 (Supports 4K@120Hz HDR, 8K@60Hz HDR, and Variable Refresh Rate as specified in HDMI 2.1a)
DisplayPort x 3 (v1.4a)
HDMI x 1 (Supports 4K@120Hz HDR, 8K@60Hz HDR, and Variable Refresh Rate as specified in HDMI 2.1a)
DisplayPort x 3 (v1.4a)

HDMI x 1 (Supports 4K@120Hz HDR and 8K@60Hz HDR and Variable Refresh Rate (VRR) as specified in HDMI 2.1a)

DisplayPort x 3 (v1.4a)

HDMI x 1 (Supports 4K@120Hz HDR and 8K@60Hz HDR and Variable Refresh Rate (VRR) as specified in HDMI 2.1a)

HỖ TRỢ HDCP YYYY
TIÊU THỤ ĐIỆN215 W215 W165 W165 W
ĐẦU CẤP NGUỒN16-pin x 116-pin x 18-pin x18-pin x1
BỘ NGUỒN KHUYẾN NGHỊ650 W650 W550 W550 W
KÍCH THƯỚC CARD (MM)307 x 125 x 46 mm307 x 125 x 46 mm307 x 125 x 46 mm307 x 125 x 46 mm
KHỐI LƯỢNG (CARD / CẢ VỎ)988 g / 1750 g988 g / 1750 g919 g / 1636 g919 g / 1636 g
HỖ TRỢ DIRECTX VERSION 12 Ultimate12 Ultimate12 Ultimate12 Ultimate
HỖ TRỢ OPENGL VERSION4.64.64.64.6
SỐ MÀN HÌNH TỐI ĐA4444
G-SYNC TECHNOLOGYYYYY
ĐỘ PHÂN GIẢI TỐI ĐA7680 x 43207680 x 43207680 x 43207680 x 4320

TÊN SẢN PHẨMGeForce RTX 4060 Ti GAMING X SLIM WHITE 16GGeForce RTX 4060 Ti GAMING SLIM WHITE 16GGeForce RTX 4060 Ti GAMING X SLIM 8GGeForce RTX 4060 Ti GAMING SLIM 8G
GPUNVIDIA GeForce RTX 4060 TiNVIDIA GeForce RTX 4060 TiNVIDIA GeForce RTX 4060 TiNVIDIA GeForce RTX 4060 Ti
GIAO THỨCPCI Express Gen 4 x 8PCI Express Gen 4 x 8PCI Express Gen 4 x 8PCI Express Gen 4 x 8
CUDA CORES4352 Units4352 Units4352 Units4352 Units
XUNG NHÂNExtreme Performance: 2685 MHz (MSI Center)

Boost: 2670 MHz

Extreme Performance: 2550 MHz (MSI Center)

Boost: 2535 MHz

Extreme Performance: 2685MHz (MSI Center)

Boost: 2670 MHz

Extreme Performance: 2550 MHz (MSI Center)

Boost: 2535 MHz

TỐC ĐỘ BỘ NHỚ18 Gbps18 Gbps18 Gbps18 Gbps
BỘ NHỚ16GB GDDR616GB GDDR68GB GDDR68GB GDDR6
BUS BỘ NHỚ128-bit128-bit128-bit128-bit
CỔNG XUẤT HÌNHDisplayPort x 3 (v1.4a)

HDMI x 1 (Supports 4K@120Hz HDR and 8K@60Hz HDR and Variable Refresh Rate (VRR) as specified in HDMI 2.1a)

DisplayPort x 3 (v1.4a)

HDMI x 1 (Supports 4K@120Hz HDR and 8K@60Hz HDR and Variable Refresh Rate (VRR) as specified in HDMI 2.1a)

DisplayPort x 3 (v1.4a)

HDMI x 1 (Supports 4K@120Hz HDR and 8K@60Hz HDR and Variable Refresh Rate (VRR) as specified in HDMI 2.1a)

DisplayPort x 3 (v1.4a)

HDMI x 1 (Supports 4K@120Hz HDR and 8K@60Hz HDR and Variable Refresh Rate (VRR) as specified in HDMI 2.1a)

HỖ TRỢ HDCP YYYY
TIÊU THỤ ĐIỆN165 W165 W160 W160 W
ĐẦU CẤP NGUỒN8-pin x18-pin x18-pin x18-pin x1
BỘ NGUỒN KHUYẾN NGHỊ550 W550 W550 W550 W
KÍCH THƯỚC CARD (MM)307 x 125 x 46 mm307 x 125 x 46 mm307 x 125 x 46 mm307 x 125 x 46 mm
KHỐI LƯỢNG (CARD / CẢ VỎ)919 g / 1636 g919 g / 1636 gTBDTBD
HỖ TRỢ DIRECTX VERSION 12 Ultimate12 Ultimate12 Ultimate12 Ultimate
HỖ TRỢ OPENGL VERSION4.64.64.64.6
SỐ MÀN HÌNH TỐI ĐA4444
G-SYNC TECHNOLOGYYYYY
ĐỘ PHÂN GIẢI TỐI ĐA7680 x 43207680 x 43207680 x 43207680 x 4320

TÊN SẢN PHẨMGeForce RTX 4060 Ti GAMING X SLIM WHITE 8GGeForce RTX 4060 Ti GAMING SLIM WHITE 8G
GPUNVIDIA GeForce RTX 4060 TiNVIDIA GeForce RTX 4060 Ti
GIAO THỨCPCI Express Gen 4 x 8PCI Express Gen 4 x 8
CUDA CORES4352 Units4352 Units
XUNG NHÂNExtreme Performance: 2685MHz (MSI Center)

Boost: 2670 MHz

Extreme Performance: 2550 MHz (MSI Center)

Boost: 2535 MHz

TỐC ĐỘ BỘ NHỚ18 Gbps18 Gbps
BỘ NHỚ8GB GDDR68GB GDDR6
BUS BỘ NHỚ128-bit128-bit
CỔNG XUẤT HÌNHDisplayPort x 3 (v1.4a)

HDMI x 1 (Supports 4K@120Hz HDR and 8K@60Hz HDR and Variable Refresh Rate (VRR) as specified in HDMI 2.1a)

DisplayPort x 3 (v1.4a)

HDMI x 1 (Supports 4K@120Hz HDR and 8K@60Hz HDR and Variable Refresh Rate (VRR) as specified in HDMI 2.1a)

HỖ TRỢ HDCP YY
TIÊU THỤ ĐIỆN160 W160 W
ĐẦU CẤP NGUỒN8-pin x18-pin x1
BỘ NGUỒN KHUYẾN NGHỊ550 W550 W
KÍCH THƯỚC CARD (MM)307 x 125 x 46 mm307 x 125 x 46 mm
KHỐI LƯỢNG (CARD / CẢ VỎ)TBDTBD
HỖ TRỢ DIRECTX VERSION 12 Ultimate12 Ultimate
HỖ TRỢ OPENGL VERSION4.64.6
SỐ MÀN HÌNH TỐI ĐA44
G-SYNC TECHNOLOGYYY
ĐỘ PHÂN GIẢI TỐI ĐA7680 x 43207680 x 4320

tin mới nhất

Samsung HBM3 vượt qua bài kiểm tra chất lượng của NVIDIA

Samsung cuối cùng đã vượt qua giai đoạn thẩm định của NVIDIA đối với...

ASRock ra mắt RX 7900 XTX & RX 7900 XT Passive với hệ thống tản nhiệt Vapor Chamber

ASRock vừa bổ sung hai GPU Radeon RX 7900 XTX & 7900 XT Passive...

COLORFUL Giới Thiệu Bo Mạch Chủ CVN Z790D5 ARK FROZEN

Công ty TNHH Công Nghệ COLORFUL, nhà sản xuất linh kiện máy tính để...

Cadillac Sollei mang đến cái nhìn thoáng qua về tương lai của xe mui trần hạng sang tại Mỹ

Thương hiệu ô tô hạng sang của Mỹ - Cadillac vừa trình làng một...

AMD trình làng APU Ryzen AI 9 HX 375 “Strix” – AI SOC mạnh nhất thế giới với 55 TOPS NPU

AMD vừa trình làng APU Ryzen AI 9 HX 375 "Strix", đây là AI...

tin liên quan